交流表达
- Nói — 说话 (nói chuyện 聊天)
- Nghe — 听 (nghe nhạc 听音乐)
- Hỏi — 问 (hỏi bài 问问题)
- Gọi — 喊 / 叫(gọi điện 打电话)
- kêu — 喊 / 呼 / 叫(kêu cứu 呼救)
- Hét — 喊 (hét lên 大喊)
- Khóc — 哭 (khóc to 大哭)
- Mắng — 骂 (mắng người 骂人)
- Cãi — 吵 (cãi nhau 吵架)
- Cười — 笑 (cười thầm 偷笑)
- Hát — 唱 (hát ca 唱歌)
- Đọc — 读 (đọc sách 读书)
- Xem — 看 (xem phim 看电影)
- Nghĩ — 想/思考 (nghĩ cách 想办法)

动作 & 姿势
- Đi — 去 (đi học 去上学)
- Về — 回 (về nhà 回家)
- Chạy — 跑 (chạy nhanh 快跑)
- Nhảy — 跳 (nhảy múa 跳舞)
- Đá — 踢 (đá bóng 踢球)
- Chơi — 玩 (chơi bóng 玩球)
- Bay — 飞 (bay cao 飞得高)
- Đuổi — 赶走 / 驱赶 (đuổi ra ngoài 赶出去)
- Cưỡi — 骑/跨 (cưỡi ngựa 骑马)
- Leo — 攀 / 爬 ( leo núi )
- Bò — 爬 (bò vào 爬进)
- Trèo — 翻 / 爬 (trèo cây 爬树)
- Nằm — 躺 (nằm ngủ 躺着睡)
- Ngồi — 坐 (ngồi ghế 坐椅子)
- Đứng — 站 (đứng dậy 站起来)
- Cúi — 弯 / 垂(cúi lưng 弯腰)
- Ngẩng — 抬 (ngẩng đầu 抬头)
- Đổ — 倒 / 灌 (đổ rác 倒垃圾)
- Lau —擦 ( lau kính 擦玻璃 )
- Đội — 戴(đội mũ 戴帽子)
- Đeo — 戴 (đeo tai nghe 戴耳机)
- Cắn — 咬(cắn môi 咬嘴唇)
- Ngáy — 打鼾 (ngáy to 打呼噜)
- Thổi — 吹 (thổi nến 吹蜡烛)
- Nhắm — 合/闭 (nhắm mắt 闭眼)
- Chớp — 闪/眨巴 (chớp mắt 眨眼睛)
✋ 手部动作
- Cầm — 拿 (cầm bút 拿笔)
- Vác — 扛 (vác bao 扛袋子)
- Nhấc — 提 (nhấc vali 提行李箱)
- Giơ — 举 (giơ tay 举手)
- Nâng — 举、抬 (nâng cao 举高)
- Bế — 抱 / 端 / 托起 (bế con 抱孩子)
- Đưa — 给 (đưa tiền 给钱)
- Bắt — 抓 (bắt cá 抓鱼)
- Móc — 挂 / 掏 / 取出 (móc túi 掏口袋)
- Đào — 挖 (đào đường 挖路)
- Kéo — 拉 (kéo cửa 拉门)
- Đẩy — 推 (đẩy xe 推车)
- Gõ — 敲 (gõ cửa 敲门)
- Sờ — 摸 (sờ đầu 摸头)
- Đập — 拍打 (đập muỗi 拍蚊子)
- Vỗ — 拍 / 鼓 / 击 (vỗ tay 鼓掌)
- Hái — 摘 / 采(hái chè 采茶 )
- Trồng — 种 (trồng cây 种树)
- Xây — 建造 (xây nhà 建房子)
- Cắt — 剪 (cắt giấy 剪纸)
- Nhổ — 拔 (nhổ răng 拔牙)
- Thái — 切 / 割(thái rau 切菜)

生活日常
- Làm — 做 (làm bài 做作业)
- Học — 学 (học tiếng Trung 学中文)
- Ăn — 吃 (ăn cơm 吃饭)
- Uống — 喝 (uống nước 喝水)
- Rửa — 洗 / 刷(rửa tay 洗手)
- Giặt — 洗 (giặt quần áo 洗衣服)
- Đóng — 关 (đóng cửa 关门)
- Mở — 开 (mở cửa 开门)
- Chảy — 流 /漏 (chảy nước mũi 流鼻涕)
- Mua — 买 (mua đồ 买东西)
- Bán — 卖 (bán hàng 卖货)
- Quẹt — 刷 /扫(quẹt thẻ 刷卡)
- Nấu — 烹煮 ( nấu cơm 煮饭)

© 版权声明
文章版权归作者所有,未经允许请勿转载。




收藏了,感谢分享
谢谢