越南语常用动词大全(中越对照 + 组词)

内容分享2个月前发布
1 2 0

交流表达

  • Nói — 说话 (nói chuyện 聊天)
  • Nghe — 听 (nghe nhạc 听音乐)
  • Hỏi — 问 (hỏi bài 问问题)
  • Gọi — 喊 / 叫(gọi điện 打电话)
  • kêu — 喊 / 呼 / 叫(kêu cứu 呼救)
  • Hét — 喊 (hét lên 大喊)
  • Khóc — 哭 (khóc to 大哭)
  • Mắng — 骂 (mắng người 骂人)
  • Cãi — 吵 (cãi nhau 吵架)
  • Cười — 笑 (cười thầm 偷笑)
  • Hát — 唱 (hát ca 唱歌)
  • Đọc — 读 (đọc sách 读书)
  • Xem — 看 (xem phim 看电影)
  • Nghĩ — 想/思考 (nghĩ cách 想办法)

越南语常用动词大全(中越对照 + 组词)

动作 & 姿势

  • Đi — 去 (đi học 去上学)
  • Về — 回 (về nhà 回家)
  • Chạy — 跑 (chạy nhanh 快跑)
  • Nhảy — 跳 (nhảy múa 跳舞)
  • Đá — 踢 (đá bóng 踢球)
  • Chơi — 玩 (chơi bóng 玩球)
  • Bay — 飞 (bay cao 飞得高)
  • Đuổi — 赶走 / 驱赶 (đuổi ra ngoài 赶出去)
  • Cưỡi — 骑/跨 (cưỡi ngựa 骑马)
  • Leo — 攀 / 爬 ( leo núi )
  • Bò — 爬 (bò vào 爬进)
  • Trèo — 翻 / 爬 (trèo cây 爬树)
  • Nằm — 躺 (nằm ngủ 躺着睡)
  • Ngồi — 坐 (ngồi ghế 坐椅子)
  • Đứng — 站 (đứng dậy 站起来)
  • Cúi — 弯 / 垂(cúi lưng 弯腰)
  • Ngẩng — 抬 (ngẩng đầu 抬头)
  • Đổ — 倒 / 灌 (đổ rác 倒垃圾)
  • Lau —擦 ( lau kính 擦玻璃 )
  • Đội — 戴(đội mũ 戴帽子)
  • Đeo — 戴 (đeo tai nghe 戴耳机)
  • Cắn — 咬(cắn môi 咬嘴唇)
  • Ngáy — 打鼾 (ngáy to 打呼噜)
  • Thổi — 吹 (thổi nến 吹蜡烛)
  • Nhắm — 合/闭 (nhắm mắt 闭眼)
  • Chớp — 闪/眨巴 (chớp mắt 眨眼睛)

✋ 手部动作

  • Cầm — 拿 (cầm bút 拿笔)
  • Vác — 扛 (vác bao 扛袋子)
  • Nhấc — 提 (nhấc vali 提行李箱)
  • Giơ — 举 (giơ tay 举手)
  • Nâng — 举、抬 (nâng cao 举高)
  • Bế — 抱 / 端 / 托起 (bế con 抱孩子)
  • Đưa — 给 (đưa tiền 给钱)
  • Bắt — 抓 (bắt cá 抓鱼)
  • Móc — 挂 / 掏 / 取出 (móc túi 掏口袋)
  • Đào — 挖 (đào đường 挖路)
  • Kéo — 拉 (kéo cửa 拉门)
  • Đẩy — 推 (đẩy xe 推车)
  • Gõ — 敲 (gõ cửa 敲门)
  • Sờ — 摸 (sờ đầu 摸头)
  • Đập — 拍打 (đập muỗi 拍蚊子)
  • Vỗ — 拍 / 鼓 / 击 (vỗ tay 鼓掌)
  • Hái — 摘 / 采(hái chè 采茶 )
  • Trồng — 种 (trồng cây 种树)
  • Xây — 建造 (xây nhà 建房子)
  • Cắt — 剪 (cắt giấy 剪纸)
  • Nhổ — 拔 (nhổ răng 拔牙)
  • Thái — 切 / 割(thái rau 切菜)

越南语常用动词大全(中越对照 + 组词)

生活日常

  • Làm — 做 (làm bài 做作业)
  • Học — 学 (học tiếng Trung 学中文)
  • Ăn — 吃 (ăn cơm 吃饭)
  • Uống — 喝 (uống nước 喝水)
  • Rửa — 洗 / 刷(rửa tay 洗手)
  • Giặt — 洗 (giặt quần áo 洗衣服)
  • Đóng — 关 (đóng cửa 关门)
  • Mở — 开 (mở cửa 开门)
  • Chảy — 流 /漏 (chảy nước mũi 流鼻涕)
  • Mua — 买 (mua đồ 买东西)
  • Bán — 卖 (bán hàng 卖货)
  • Quẹt — 刷 /扫(quẹt thẻ 刷卡)
  • Nấu — 烹煮 ( nấu cơm 煮饭)

越南语常用动词大全(中越对照 + 组词)

© 版权声明

相关文章

2 条评论

  • 头像
    相伴 读者

    收藏了,感谢分享

    无记录
    回复
  • 头像
    心若向阳 读者

    谢谢

    无记录
    回复